中文 Trung Quốc
開站
开站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt một trạm xe buýt hoặc đường sắt mới vào hoạt động
開站 开站 phát âm tiếng Việt:
[kai1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to put a new bus or railway station into operation
開端 开端
開筆 开笔
開筵 开筵
開綠燈 开绿灯
開綻 开绽
開線 开线