中文 Trung Quốc
開燈
开灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bật ánh sáng
開燈 开灯 phát âm tiếng Việt:
[kai1 deng1]
Giải thích tiếng Anh
to turn on the light
開爐 开炉
開爾文 开尔文
開犁 开犁
開玩笑 开玩笑
開球 开球
開瓶器 开瓶器