中文 Trung Quốc
開火
开火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắn
開火 开火 phát âm tiếng Việt:
[kai1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to open fire
開燈 开灯
開爐 开炉
開爾文 开尔文
開獎 开奖
開玩笑 开玩笑
開球 开球