中文 Trung Quốc
開演
开演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một vở kịch, phim vv) để bắt đầu
開演 开演 phát âm tiếng Việt:
[kai1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
(of a play, movie etc) to begin
開漳聖王 开漳圣王
開火 开火
開燈 开灯
開爾文 开尔文
開犁 开犁
開獎 开奖