中文 Trung Quốc
開滿
开满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nở dồi dào
開滿 开满 phát âm tiếng Việt:
[kai1 man3]
Giải thích tiếng Anh
to bloom abundantly
開演 开演
開漳聖王 开漳圣王
開火 开火
開爐 开炉
開爾文 开尔文
開犁 开犁