中文 Trung Quốc
開河期
开河期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tan băng và mở cửa sông đông lạnh vào mùa xuân
開河期 开河期 phát âm tiếng Việt:
[kai1 he2 qi1]
Giải thích tiếng Anh
thawing and opening up of frozen river in spring
開消 开消
開涮 开涮
開源 开源
開溜 开溜
開滿 开满
開演 开演