中文 Trung Quốc
開源
开源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở rộng nguồn tài chính
Abbr cho 開放源碼|开放源码 [kai1 fang4 yuan2 ma3]
開源 开源 phát âm tiếng Việt:
[kai1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
to expand one's financial resources
abbr. for 開放源碼|开放源码[kai1 fang4 yuan2 ma3]
開源節流 开源节流
開溜 开溜
開滿 开满
開漳聖王 开漳圣王
開火 开火
開燈 开灯