中文 Trung Quốc
開消
开消
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 開銷|开销 [kai1 xiao1]
開消 开消 phát âm tiếng Việt:
[kai1 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 開銷|开销[kai1 xiao1]
開涮 开涮
開源 开源
開源節流 开源节流
開滿 开满
開演 开演
開漳聖王 开漳圣王