中文 Trung Quốc
開水
开水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước đun sôi
nước sôi
開水 开水 phát âm tiếng Việt:
[kai1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
boiled water
boiling water
開江 开江
開江縣 开江县
開河 开河
開消 开消
開涮 开涮
開源 开源