中文 Trung Quốc
開槍
开枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắn
để bắn một khẩu súng
開槍 开枪 phát âm tiếng Việt:
[kai1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
to open fire
to shoot a gun
開機 开机
開步 开步
開水 开水
開江縣 开江县
開河 开河
開河期 开河期