中文 Trung Quốc
開步
开步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bước về phía trước
đi bộ
開步 开步 phát âm tiếng Việt:
[kai1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to step forward
to walk
開水 开水
開江 开江
開江縣 开江县
開河期 开河期
開消 开消
開涮 开涮