中文 Trung Quốc
  • 開業大吉 繁體中文 tranditional chinese開業大吉
  • 开业大吉 简体中文 tranditional chinese开业大吉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lễ kỷ niệm ngày mở một doanh nghiệp
開業大吉 开业大吉 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 ye4 da4 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • celebration on opening a business