中文 Trung Quốc
開業大吉
开业大吉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ kỷ niệm ngày mở một doanh nghiệp
開業大吉 开业大吉 phát âm tiếng Việt:
[kai1 ye4 da4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
celebration on opening a business
開槍 开枪
開機 开机
開步 开步
開江 开江
開江縣 开江县
開河 开河