中文 Trung Quốc
金口河
金口河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jinkouhe huyện lạc Sơn thành phố 樂山市|乐山市 [Le4 shan1 shi4], Sichuan
金口河 金口河 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 kou3 he2]
Giải thích tiếng Anh
Jinkouhe district of Leshan city 樂山市|乐山市[Le4 shan1 shi4], Sichuan
金口河區 金口河区
金史 金史
金合歡 金合欢
金國汗 金国汗
金圓券 金圆券
金城江 金城江