中文 Trung Quốc
金剛山
金刚山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kumgangsan 금강산 du lịch vùng Đông Bắc Triều tiên
金剛山 金刚山 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 gang1 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Kumgangsan 금강산 Tourist Region in east North Korea
金剛座 金刚座
金剛怒目 金刚怒目
金剛手菩薩 金刚手菩萨
金剛狼 金刚狼
金剛石 金刚石
金剛砂 金刚砂