中文 Trung Quốc
金三角
金三角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tam giác vàng (đông nam á)
金三角 金三角 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 san1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
Golden Triangle (Southeast Asia)
金主 金主
金代 金代
金伯利岩 金伯利岩
金光閃爍 金光闪烁
金光黨 金光党
金冠地鶯 金冠地莺