中文 Trung Quốc
金光閃爍
金光闪烁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spangle
金光閃爍 金光闪烁 phát âm tiếng Việt:
[jin1 guang1 shan3 shuo4]
Giải thích tiếng Anh
spangle
金光黨 金光党
金冠地鶯 金冠地莺
金冠戴菊 金冠戴菊
金剛 金刚
金剛 金刚
金剛山 金刚山