中文 Trung Quốc
金光黨
金光党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
racketeers
con nghệ sĩ
金光黨 金光党 phát âm tiếng Việt:
[jin1 guang1 dang3]
Giải thích tiếng Anh
racketeers
con artists
金冠地鶯 金冠地莺
金冠戴菊 金冠戴菊
金冠樹八哥 金冠树八哥
金剛 金刚
金剛山 金刚山
金剛座 金刚座