中文 Trung Quốc
金主
金主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
backer tài chính
bankroller
金主 金主 phát âm tiếng Việt:
[jin1 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
financial backer
bankroller
金代 金代
金伯利岩 金伯利岩
金元券 金元券
金光黨 金光党
金冠地鶯 金冠地莺
金冠戴菊 金冠戴菊