中文 Trung Quốc
金伯利岩
金伯利岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khe (địa chất)
金伯利岩 金伯利岩 phát âm tiếng Việt:
[jin1 bo2 li4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
Kimberlite (geology)
金元券 金元券
金光閃爍 金光闪烁
金光黨 金光党
金冠戴菊 金冠戴菊
金冠樹八哥 金冠树八哥
金剛 金刚