中文 Trung Quốc
量販店
量贩店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng bán buôn
siêu thị
量販店 量贩店 phát âm tiếng Việt:
[liang4 fan4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
wholesale store
hypermarket
量販式 量贩式
量身 量身
量身定製 量身定制
量體裁衣 量体裁衣
量體重 量体重
釐 厘