中文 Trung Quốc
量身
量身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lấy số đo của sb
để đo sb
量身 量身 phát âm tiếng Việt:
[liang2 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to take sb's measurements
to measure sb up
量身定製 量身定制
量體溫 量体温
量體裁衣 量体裁衣
釐 厘
釐 厘
釐清 厘清