中文 Trung Quốc
量體重
量体重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trọng lượng (trọng lượng cơ thể)
量體重 量体重 phát âm tiếng Việt:
[liang2 ti3 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to weigh (body weight)
釐 厘
釐 厘
釐清 厘清
金 金
金 金
金三角 金三角