中文 Trung Quốc
量身定製
量身定制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do
量身定製 量身定制 phát âm tiếng Việt:
[liang2 shen1 ding4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
tailor-made
量體溫 量体温
量體裁衣 量体裁衣
量體重 量体重
釐 厘
釐清 厘清
釐米 厘米