中文 Trung Quốc
量販式
量贩式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tại giá bán buôn
量販式 量贩式 phát âm tiếng Việt:
[liang4 fan4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
at wholesale price
量身 量身
量身定製 量身定制
量體溫 量体温
量體重 量体重
釐 厘
釐 厘