中文 Trung Quốc
量油尺
量油尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dipstick
dầu thanh đo
量油尺 量油尺 phát âm tiếng Việt:
[liang2 you2 chi3]
Giải thích tiếng Anh
dipstick
oil measuring rod
量測 量测
量瓶 量瓶
量程 量程
量綱 量纲
量腹 量腹
量表 量表