中文 Trung Quốc
野路子
野路子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không chánh thống ((SB) phương pháp vv)
野路子 野路子 phát âm tiếng Việt:
[ye3 lu4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) unorthodox (method etc)
野遊 野游
野雞 野鸡
野雞大學 野鸡大学
野餐 野餐
野餐墊 野餐垫
野驢 野驴