中文 Trung Quốc
野餐墊
野餐垫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bữa ăn ngoài trời chăn
野餐墊 野餐垫 phát âm tiếng Việt:
[ye3 can1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
picnic blanket
野驢 野驴
野鴨 野鸭
野鼬瓣花 野鼬瓣花
量 量
量入為出 量入为出
量具 量具