中文 Trung Quốc
野遊
野游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyến đi chơi trong cả nước
để đi trên một đi lang thang
để đi ảnh
野遊 野游 phát âm tiếng Việt:
[ye3 you2]
Giải thích tiếng Anh
outing in the country
to go on a hike
to go courting
野雞 野鸡
野雞大學 野鸡大学
野顛茄 野颠茄
野餐墊 野餐垫
野驢 野驴
野鴨 野鸭