中文 Trung Quốc
野驢
野驴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lừa rừng Trung á (Equus lừa rừng Trung á)
野驢 野驴 phát âm tiếng Việt:
[ye3 lu:2]
Giải thích tiếng Anh
onager (Equus onager)
野鴨 野鸭
野鼬瓣花 野鼬瓣花
量 量
量入為出 量入为出
量具 量具
量刑 量刑