中文 Trung Quốc
野餐
野餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bữa ăn ngoài trời
để có một bữa ăn ngoài trời
野餐 野餐 phát âm tiếng Việt:
[ye3 can1]
Giải thích tiếng Anh
picnic
to have a picnic
野餐墊 野餐垫
野驢 野驴
野鴨 野鸭
量 量
量 量
量入為出 量入为出