中文 Trung Quốc
野田佳彥
野田佳彦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Noda Yoshihiko, thủ tướng Nhật bản (2 tháng 9 năm 2011 ~)
野田佳彥 野田佳彦 phát âm tiếng Việt:
[Ye3 tian2 Jia1 yan4]
Giải thích tiếng Anh
Noda Yoshihiko, Prime Minister of Japan (2 September 2011 ~)
野禽 野禽
野種 野种
野胡蘿蔔 野胡萝卜
野草 野草
野菜 野菜
野蠻 野蛮