中文 Trung Quốc
野禽
野禽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gà
野禽 野禽 phát âm tiếng Việt:
[ye3 qin2]
Giải thích tiếng Anh
fowl
野種 野种
野胡蘿蔔 野胡萝卜
野花 野花
野菜 野菜
野蠻 野蛮
野蠻人 野蛮人