中文 Trung Quốc
野胡蘿蔔
野胡萝卜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cà rốt (Daucus carota)
野胡蘿蔔 野胡萝卜 phát âm tiếng Việt:
[ye3 hu2 luo2 bo5]
Giải thích tiếng Anh
carrot (Daucus carota)
野花 野花
野草 野草
野菜 野菜
野蠻人 野蛮人
野調無腔 野调无腔
野豕 野豕