中文 Trung Quốc
野種
野种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(derog.) trẻ em bất hợp pháp
thằng khốn đó
野種 野种 phát âm tiếng Việt:
[ye3 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
(derog.) illegitimate child
bastard
野胡蘿蔔 野胡萝卜
野花 野花
野草 野草
野蠻 野蛮
野蠻人 野蛮人
野調無腔 野调无腔