中文 Trung Quốc
野菜
野菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thảo mộc hoang dã
potherb
野菜 野菜 phát âm tiếng Việt:
[ye3 cai4]
Giải thích tiếng Anh
wild herb
potherb
野蠻 野蛮
野蠻人 野蛮人
野調無腔 野调无腔
野豬 野猪
野貓 野猫
野路子 野路子