中文 Trung Quốc
野生貓
野生猫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mèo hoang dã
野生貓 野生猫 phát âm tiếng Việt:
[ye3 sheng1 mao1]
Giải thích tiếng Anh
wild cat
野田佳彥 野田佳彦
野禽 野禽
野種 野种
野花 野花
野草 野草
野菜 野菜