中文 Trung Quốc
野生生物基金會
野生生物基金会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quỹ thế giới động vật hoang dã (WWF)
野生生物基金會 野生生物基金会 phát âm tiếng Việt:
[Ye3 sheng1 Sheng1 wu4 Ji1 jin1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
World Wildlife Fund (WWF)
野生貓 野生猫
野田佳彥 野田佳彦
野禽 野禽
野胡蘿蔔 野胡萝卜
野花 野花
野草 野草