中文 Trung Quốc
野生動植物園
野生动植物园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công viên động vật hoang dã
Safari park
野生動植物園 野生动植物园 phát âm tiếng Việt:
[ye3 sheng1 dong4 zhi2 wu4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
wildlife park
safari park
野生動物 野生动物
野生植物 野生植物
野生生物 野生生物
野生貓 野生猫
野田佳彥 野田佳彦
野禽 野禽