中文 Trung Quốc
野小茴
野小茴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt giống thì là
野小茴 野小茴 phát âm tiếng Việt:
[ye3 xiao3 hui2]
Giải thích tiếng Anh
dill seed
野山椒 野山椒
野徑 野径
野心 野心
野戰 野战
野戰軍 野战军
野格力嬌酒 野格力娇酒