中文 Trung Quốc
重霄
重霄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thứ chín trên trời
Trời cao nhất
重霄 重霄 phát âm tiếng Việt:
[chong2 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
ninth heaven
Highest Heaven
重音 重音
重音節 重音节
重頭戲 重头戏
重點 重点
野 野
野人 野人