中文 Trung Quốc
野人
野人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người dã man
野人 野人 phát âm tiếng Việt:
[ye3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
savage people
野兔 野兔
野叟曝言 野叟曝言
野史 野史
野味 野味
野地 野地
野外 野外