中文 Trung Quốc
重音
重音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọng (của từ)
căng thẳng (trên một âm)
重音 重音 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
accent (of a word)
stress (on a syllable)
重音節 重音节
重頭戲 重头戏
重點 重点
野 野
野人 野人
野兔 野兔