中文 Trung Quốc
  • 重音節 繁體中文 tranditional chinese重音節
  • 重音节 简体中文 tranditional chinese重音节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có dấu âm tiết
  • căng thẳng
重音節 重音节 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong4 yin1 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • accented syllable
  • stress