中文 Trung Quốc- 重點
- 重点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để recount (ví dụ như là kết quả của cuộc bầu cử)
- để đánh giá lại
- điểm quan trọng
- điểm chính
- tập trung
- phím (dự án vv)
- tập trung vào
- để đặt sự nhấn mạnh trên
重點 重点 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- important point
- main point
- focus
- key (project etc)
- to focus on
- to put the emphasis on