中文 Trung Quốc
重製
重制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo một bản sao
để tái sản xuất
để remake (phim)
重製 重制 phát âm tiếng Việt:
[chong2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to make a copy
to reproduce
to remake (a movie)
重複 重复
重複使力傷害 重复使力伤害
重複啟動效應 重复启动效应
重複節 重复节
重複語境 重复语境
重要 重要