中文 Trung Quốc
重複節
重复节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân khúc lặp đi lặp lại (mạng)
重複節 重复节 phát âm tiếng Việt:
[chong2 fu4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
repeated segment (networking)
重複語境 重复语境
重要 重要
重要性 重要性
重覆性 重覆性
重見天日 重见天日
重視 重视