中文 Trung Quốc
重複啟動效應
重复启动效应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lặp lại lớp sơn lót hiệu ứng
重複啟動效應 重复启动效应 phát âm tiếng Việt:
[chong2 fu4 qi3 dong4 xiao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
repetition priming effect
重複法 重复法
重複節 重复节
重複語境 重复语境
重要性 重要性
重覆 重复
重覆性 重覆性