中文 Trung Quốc
重複
重复
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lặp lại
để lặp lại
CL:個|个 [ge4]
重複 重复 phát âm tiếng Việt:
[chong2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to repeat
to duplicate
CL:個|个[ge4]
重複使力傷害 重复使力伤害
重複啟動效應 重复启动效应
重複法 重复法
重複語境 重复语境
重要 重要
重要性 重要性