中文 Trung Quốc
重複使力傷害
重复使力伤害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chấn thương căng thẳng lặp đi lặp lại (RSI)
重複使力傷害 重复使力伤害 phát âm tiếng Việt:
[chong2 fu4 shi3 li4 shang1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
repetitive strain injury (RSI)
重複啟動效應 重复启动效应
重複法 重复法
重複節 重复节
重要 重要
重要性 重要性
重覆 重复