中文 Trung Quốc
重荷
重荷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tải nặng
gánh nặng
重荷 重荷 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 he4]
Giải thích tiếng Anh
heavy load
heavy burden
重製 重制
重複 重复
重複使力傷害 重复使力伤害
重複法 重复法
重複節 重复节
重複語境 重复语境